pollack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pollack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollack.
Từ điển Anh Việt
pollack
/'pɔlək/ (pollock) /'pɔlək/
* danh từ
(động vật học) cá pôlăc (gần với cá moruy)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pollack
United States filmmaker (born in 1934)
Synonyms: Sydney Pollack
lean white flesh of North Atlantic fish; similar to codfish
Synonyms: pollock
important food and game fish of northern seas (especially the northern Atlantic); related to cod
Synonyms: pollock, Pollachius pollachius