poll tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poll tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll tax.
Từ điển Anh Việt
Poll tax
(Econ) Thuế thân.
+ Thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poll tax
a tax of a fixed amount per person and payable as a requirement for the right to vote
Từ liên quan
- poll
- polls
- polled
- pollen
- poller
- pollex
- polloi
- pollux
- poll-ox
- pollack
- pollard
- pollin-
- polling
- pollock
- pollute
- poll tax
- poll-cow
- poll-tax
- pollical
- pollini-
- pollinic
- polliwog
- pollster
- polluted
- polluter
- pollywog
- poll-book
- pollenate
- pollinate
- pollinium
- pollinize
- pollinoid
- pollinose
- pollucite
- pollutant
- pollution
- pollyanna
- pollyfish
- poll booth
- poll taker
- poll-sheep
- pollachius
- polleniser
- pollenizer
- pollenless
- pollenosis
- pollinator
- pollinizer
- pollinosis
- polly fish