poll-tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

poll-tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll-tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll-tax.

Từ điển Anh Việt

  • poll-tax

    /'poultæks/

    * danh từ

    thuế thân