polls nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polls nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polls giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polls.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polls
the place where people vote
Similar:
poll: an inquiry into public opinion conducted by interviewing a random sample of people
Synonyms: opinion poll, public opinion poll, canvass
pate: the top of the head
poll: the part of the head between the ears
poll: a tame parrot
Synonyms: poll parrot
poll: the counting of votes (as in an election)
poll: get the opinions (of people) by asking specific questions
poll: vote in an election at a polling station
poll: get the votes of
poll: convert into a pollard
pollard trees
Synonyms: pollard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).