poll parrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
poll parrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm poll parrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của poll parrot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
poll parrot
Similar:
poll: a tame parrot
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- poll
- polls
- polled
- pollen
- poller
- pollex
- polloi
- pollux
- poll-ox
- pollack
- pollard
- pollin-
- polling
- pollock
- pollute
- poll tax
- poll-cow
- poll-tax
- pollical
- pollini-
- pollinic
- polliwog
- pollster
- polluted
- polluter
- pollywog
- poll-book
- pollenate
- pollinate
- pollinium
- pollinize
- pollinoid
- pollinose
- pollucite
- pollutant
- pollution
- pollyanna
- pollyfish
- poll booth
- poll taker
- poll-sheep
- pollachius
- polleniser
- pollenizer
- pollenless
- pollenosis
- pollinator
- pollinizer
- pollinosis
- polly fish