pollute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollute.

Từ điển Anh Việt

  • pollute

    /pə'lu:t/

    * ngoại động từ

    làm ô uế, làm mất thiêng liêng

    làm nhơ bẩn (nước...)

    (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pollute

    * kinh tế

    nhiễm bẩn

    * kỹ thuật

    làm bẩn

    làm nhiễm bẩn

    làm ô nhiễm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pollute

    make impure

    The industrial wastes polluted the lake

    Synonyms: foul, contaminate