polluted rainwater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polluted rainwater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polluted rainwater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polluted rainwater.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polluted rainwater

    * kỹ thuật

    môi trường:

    nước sông bị ô nhiễm