polluted environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polluted environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polluted environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polluted environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polluted environment

    * kỹ thuật

    môi trường:

    môi trường ô nhiễm