contaminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contaminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminate.
Từ điển Anh Việt
contaminate
/kən'tæmineit/
* ngoại động từ
làm bẩn, làm ô uế
làm nhiễm (bệnh)
làm hư hỏng
to be contaminated by companions: bị bạn xấu làm hư hỏng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contaminate
* kinh tế
làm bẩn
làm ô uế
nhiễm
* kỹ thuật
lây bẩn
nhiễm bẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
contaminate
make radioactive by adding radioactive material
Don't drink the water--it's contaminated
Antonyms: decontaminate
Similar:
pollute: make impure
The industrial wastes polluted the lake
Synonyms: foul