contaminated sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contaminated sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminated sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminated sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contaminated sample

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mẫu nhiễm bẩn