contaminated air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contaminated air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminated air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminated air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contaminated air
* kỹ thuật
xây dựng:
không khí bị ô nhiễm