contaminated meat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contaminated meat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminated meat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminated meat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contaminated meat

    * kinh tế

    thịt bị nhiễm bẩn

    thịt ôi