contaminated site nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contaminated site nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contaminated site giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contaminated site.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
contaminated site
* kỹ thuật
nơi bị nhiễm bẩn
nơi bị ô nhiễm