decontaminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decontaminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decontaminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decontaminate.
Từ điển Anh Việt
decontaminate
/'di:kən'tæmineit/
* ngoại động từ
khử nhiễm, làm sạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
decontaminate
rid of contamination
The soil around the housing development had to be decontaminated by the city
Antonyms: contaminate