pollinator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollinator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollinator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollinator.

Từ điển Anh Việt

  • pollinator

    xem pollinate

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pollinator

    an insect that carries pollen from one flower to another