pollex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pollex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pollex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pollex.

Từ điển Anh Việt

  • pollex

    * danh từ

    số nhiều pollices

    ngón cái của chi trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pollex

    * kỹ thuật

    y học:

    ngón tay cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pollex

    Similar:

    thumb: the thick short innermost digit of the forelimb