opinion poll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opinion poll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opinion poll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opinion poll.
Từ điển Anh Việt
opinion poll
* danh từ
cuộc thăm dò dư luận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opinion poll
* kinh tế
thăm dò ý kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opinion poll
Similar:
poll: an inquiry into public opinion conducted by interviewing a random sample of people
Synonyms: public opinion poll, canvass