opinionated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opinionated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opinionated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opinionated.
Từ điển Anh Việt
opinionated
/ə'pinjəneitid/ (opinionative) /ə'oiniəneitiv/
* tính từ
khăng khăng giữ ý kiến mình
cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opinionated
obstinate in your opinions
Synonyms: opinionative, self-opinionated