self-opinionated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-opinionated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-opinionated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-opinionated.

Từ điển Anh Việt

  • self-opinionated

    /'selfə'pinjəneitid/ (self-opinioned) /'selfə'pinjənd/

    opinioned)

    /'selfə'pinjənd/

    * tính từ

    bảo thủ ý kiến của mình, cố chấp, cứng đầu cứng cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet