opinion leader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

opinion leader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opinion leader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opinion leader.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • opinion leader

    * kinh tế

    người dẫn dắt dư luận