public opinion poll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
public opinion poll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm public opinion poll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của public opinion poll.
Từ điển Anh Việt
public opinion poll
* danh từ
cuộc thăm dò dư luận dân chúng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
public opinion poll
Similar:
poll: an inquiry into public opinion conducted by interviewing a random sample of people
Synonyms: opinion poll, canvass
Từ liên quan
- public
- publican
- publicly
- public wc
- publicise
- publicist
- publicity
- publicize
- public bar
- public eye
- public law
- publically
- publicised
- publiciser
- publicized
- publicizer
- publicness
- public debt
- public good
- public life
- public text
- publication
- publicizing
- public enemy
- public house
- public issue
- public mover
- public press
- public telex
- public trust
- public works
- public choice
- public debate
- public domain
- public figure
- public health
- public nudity
- public office
- public school
- public spirit
- public square
- public tender
- public toilet
- publicity man
- public charity
- public company
- public holiday
- public housing
- public lecture
- public library