scrutineer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scrutineer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scrutineer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scrutineer.

Từ điển Anh Việt

  • scrutineer

    /,skru:ti'niə/

    * danh từ

    người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scrutineer

    someone who examines votes at an election

    Synonyms: canvasser