soloist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soloist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soloist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soloist.

Từ điển Anh Việt

  • soloist

    /'soulouist/

    * danh từ

    (âm nhạc) người diễn đơn, người đơn ca

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soloist

    a musician who performs a solo