solute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

solute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solute.

Từ điển Anh Việt

  • solute

    * danh từ

    chất tan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • solute

    the dissolved matter in a solution; the component of a solution that changes its state