soluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soluble.

Từ điển Anh Việt

  • soluble

    /'sɔljubl/

    * tính từ

    hoà tan được

    giải quyết được

  • soluble

    giải được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soluble

    (of a substance) capable of being dissolved in some solvent (usually water)

    Antonyms: insoluble

    susceptible of solution or of being solved or explained

    the puzzle is soluble

    Antonyms: insoluble