insoluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insoluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insoluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insoluble.
Từ điển Anh Việt
insoluble
/in'sɔljubl/
* tính từ
không hoà tan được
không giải quyết được
insoluble
không giải được không hoà tan được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insoluble
(of a substance) incapable of being dissolved
Synonyms: indissoluble
Antonyms: soluble
admitting of no solution or explanation
an insoluble doubt
Antonyms: soluble
without hope of solution
an insoluble problem