indissoluble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indissoluble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indissoluble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indissoluble.

Từ điển Anh Việt

  • indissoluble

    /,indi'sɔljubl/

    * tính từ

    không tan được, không hoà tan được

    không thể chia cắt, không thể chia lìa; bền vững

    the indissoluble unity of a nation: sự đoàn kết không gì chia cắt được của một dân tộc

    vĩnh viễn ràng buộc (giao kèo...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indissoluble

    * kinh tế

    không hòa tan

    * kỹ thuật

    không hòa tan được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indissoluble

    used of decisions and contracts

    Similar:

    insoluble: (of a substance) incapable of being dissolved

    Antonyms: soluble