soluble glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soluble glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soluble glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soluble glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soluble glass

    a viscous glass consisting of sodium silicate in solution; used as a cement or as a protective coating and to preserve eggs

    Synonyms: water glass, sodium silicate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).