water glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water glass

    * kỹ thuật

    ống nivô

    xây dựng:

    ống thủy bình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water glass

    a glass for drinking water

    Similar:

    soluble glass: a viscous glass consisting of sodium silicate in solution; used as a cement or as a protective coating and to preserve eggs

    Synonyms: sodium silicate

    water gauge: gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir

    Synonyms: water gage

    water clock: clock that measures time by the escape of water

    Synonyms: clepsydra