water glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water glass
* kỹ thuật
ống nivô
xây dựng:
ống thủy bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water glass
a glass for drinking water
Similar:
soluble glass: a viscous glass consisting of sodium silicate in solution; used as a cement or as a protective coating and to preserve eggs
Synonyms: sodium silicate
water gauge: gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir
Synonyms: water gage
water clock: clock that measures time by the escape of water
Synonyms: clepsydra
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot