water gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water gauge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water gauge
* kỹ thuật
áp kế nước
công tơ nước
đồng hồ nước
dụng cụ đo mực nước
máy đo mức nước
thước đo mức nước
thủy chí
xây dựng:
cái đo mực nước
thiết bị đo nước
điện lạnh:
máy đo mực nước
cơ khí & công trình:
một loại hơi đốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water gauge
gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir
Synonyms: water gage, water glass
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot