water gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water gage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • water gage

    * kỹ thuật

    áp kế nước

    đồng hồ nước

    ống đo mực nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water gage

    Similar:

    water gauge: gauge for indicating the level of water in e.g. a tank or boiler or reservoir

    Synonyms: water glass