clepsydra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clepsydra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clepsydra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clepsydra.
Từ điển Anh Việt
clepsydra
* danh từ
số nhiều clepsydras, clepsydrae
như water-clock
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clepsydra
Similar:
water clock: clock that measures time by the escape of water
Synonyms: water glass