soja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soja.
Từ điển Anh Việt
soja
/'sɔiə/ (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/
bean)
/'sɔiəbi:n/
* danh từ
(thực vật học) đậu tương, đậu nành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soja
Similar:
soy: erect bushy hairy annual herb having trifoliate leaves and purple to pink flowers; extensively cultivated for food and forage and soil improvement but especially for its nutritious oil-rich seeds; native to Asia
Synonyms: soya, soybean, soya bean, soybean plant, soja bean, Glycine max