soja bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

soja bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soja bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soja bean.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • soja bean

    Similar:

    soy: erect bushy hairy annual herb having trifoliate leaves and purple to pink flowers; extensively cultivated for food and forage and soil improvement but especially for its nutritious oil-rich seeds; native to Asia

    Synonyms: soya, soybean, soya bean, soybean plant, soja, Glycine max

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).