som nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
som nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm som giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của som.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
som
the basic unit of money in Uzbekistan
the basic unit of money in Kyrgyzstan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- som
- soma
- some
- soman
- somat
- somme
- somali
- somber
- sombre
- somite
- somrai
- somalia
- somatic
- someday
- somehow
- someone
- someway
- somini-
- somital
- somitic
- somalian
- somatome
- somberly
- sombrely
- sombrero
- sombrous
- somebody
- somerset
- sometime
- someways
- somewhat
- somewise
- somnific
- somateria
- some time
- someplace
- something
- sometimes
- somewhere
- sommelier
- somnolent
- somnolism
- somatogene
- somatogram
- somatology
- somatotype
- somberness
- sombreness
- some other
- somersault