somehow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somehow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somehow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somehow.
Từ điển Anh Việt
somehow
/'sʌmhau/
* phó từ
vì lý do này khác, không biết làm sao
somehow or other I never liked him: không biết làm sao tôi không thích nó
bằng cách này cách khác
I must get if finished somehow: bằng cách này cách khác, tôi phải làm xong việc đó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somehow
in some unspecified way or manner; or by some unspecified means
they managed somehow
he expected somehow to discover a woman who would love him
he tried to make is someway acceptable
Synonyms: someway, someways, in some way, in some manner
for some unspecified reason;
It doesn't seem fair somehow
he had me dead to rights but somehow I got away with it