someday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

someday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm someday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của someday.

Từ điển Anh Việt

  • someday

    * phó từbất định

    một ngày nào đó; rồi đây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • someday

    some unspecified time in the future

    someday you will understand my actions