somewhere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somewhere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somewhere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somewhere.

Từ điển Anh Việt

  • somewhere

    /'sʌmweə/

    * phó từ

    ở một nơi nào đó

    he lives somewhere near us: anh ta sống ở một nơi nào đó gần chúng ta

    we must send him somewhere: chúng ta phải gửi hắn đến một chỗ nào đó

    somewhere short of Hanoi: ở đâu đó gần Hà nội

    khoảng, chừng

    somewhere about 50: chừng 50 tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somewhere

    an indefinite or unknown location

    they moved to somewhere in Spain

    in or at or to some place; (`someplace' is used informally for `somewhere')

    she must be somewhere

    Synonyms: someplace