somerset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somerset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somerset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somerset.
Từ điển Anh Việt
somerset
/'sʌməset/
* danh từ
yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
(như) somersault
* nội động từ
(như) somersault
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somerset
a county in southwestern England on the Bristol Channel
Similar:
somersault: an acrobatic feat in which the feet roll over the head (either forward or backward) and return
Synonyms: summersault, summerset, somersaulting, flip