somber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somber.

Từ điển Anh Việt

  • somber

    /'sɔmbə/ (somber) /'sɔmbə/

    * tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous

    tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm

    a sombre sky: bầu trời ảm đạm

    u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

    man of sombre character: người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somber

    grave or even gloomy in character

    solemn and mournful music

    a suit of somber black

    a somber mood

    Synonyms: sombre, melancholy

    Similar:

    drab: lacking brightness or color; dull

    drab faded curtains

    sober Puritan grey

    children in somber brown clothes

    Synonyms: sober, sombre