somberness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somberness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somberness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somberness.
Từ điển Anh Việt
somberness
/'sɔmbənis/ (somberness) /'sɔmbənis/
* danh từ
sự tối, sự mờ mịt, sự ảm đạm
tính u sầu, tính ủ rũ; tính buồn rười rượi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somberness
Similar:
gloom: a state of partial or total darkness
he struck a match to dispel the gloom
Synonyms: sombreness
gloom: a feeling of melancholy apprehension
Synonyms: gloominess, sombreness
graveness: a manner that is serious and solemn
Synonyms: gravity, sobriety, soberness, sombreness