somberly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

somberly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somberly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somberly.

Từ điển Anh Việt

  • somberly

    màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm

    u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • somberly

    in a somber manner

    `That's sure bad news,' said Dowd, somberly

    Synonyms: sombrely