sometimes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sometimes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sometimes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sometimes.

Từ điển Anh Việt

  • sometimes

    /'sʌmtaimz/

    * phó từ

    đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì

    I have sometimes thought of it: đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó

    it is sometimes hot and sometimes cold: trời có lúc nóng lúc lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sometimes

    on certain occasions or in certain cases but not always; at other times for six months"

    sometimes she wished she were back in England

    sometimes her photography is breathtaking

    sometimes they come for a month