somite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
somite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm somite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của somite.
Từ điển Anh Việt
somite
/'soumait/
* danh từ
(động vật học) đốt, khúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
somite
Similar:
metamere: one of a series of similar body segments into which some animals are divided longitudinally