metamere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metamere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamere.
Từ điển Anh Việt
metamere
/'metəmiə/
* danh từ
(sinh vật học) đốt (cơ thể)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metamere
one of a series of similar body segments into which some animals are divided longitudinally
Synonyms: somite