sommelier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sommelier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sommelier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sommelier.
Từ điển Anh Việt
sommelier
* danh từ
sồ nhiều sommeliers
người hầu rượu (ở quán rượu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sommelier
a waiter who manages wine service in a hotel or restaurant
Synonyms: wine waiter, wine steward