something nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
something
/'sʌmθiɳ/
* danh từ & đại từ
một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó
we can learn something from his talk: chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta
điều này, việc này
I've something to tell you: tôi có việc này muốn nói với anh
cái đúng, cái có lý
there is something in what you said: có cái đúng trong lời anh nói đấy
chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó
to be (have) something in an office: làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan
he is something of a carpenter
hắn cũng biết chút ít nghề mộc
it is something to be safe home again
về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
to see something of somebody
thỉnh thoảng mới gặp ai
* phó từ
something like (thông tục) mới thật là
this is something like a cake: đây mới thật là bánh
(từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít
he was something impatient: nó hơi sốt ruột
he was something troubled: anh ta hơi băn khoăn một chút