sombrero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sombrero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sombrero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sombrero.

Từ điển Anh Việt

  • sombrero

    /sɔm'breərou/

    * danh từ

    mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sombrero

    one of the islands of Saint Christopher-Nevis

    a straw hat with a tall crown and broad brim; worn in American southwest and in Mexico