sometime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sometime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sometime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sometime.
Từ điển Anh Việt
sometime
/'sʌmtaim/
* phó từ
một lúc nào đó ((cũng) some_time)
trước kia
* tính từ
trước kia, đã có một thời kỳ
he was sometime Minister of Education: ông ấy đã có một thời làm Bộ trưởng bộ Giáo dục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sometime
at some indefinite or unstated time
let's get together sometime
everything has to end sometime
It was to be printed sometime later
Similar:
erstwhile: belonging to some prior time
erstwhile friend
our former glory
the once capital of the state
her quondam lover