quondam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quondam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quondam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quondam.

Từ điển Anh Việt

  • quondam

    /'kwɔndæm/

    * tính từ

    xưa, xưa kia, thuở trước

    a quondam friend: người bạn thuở trước

Từ điển Anh Anh - Wordnet